Có 2 kết quả:
群众路线 qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 群眾路線 qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the mass line, CPC term for Party policy aimed at broadening and cultivating contacts with the masses
Bình luận 0
qún zhòng lù xiàn ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the mass line, CPC term for Party policy aimed at broadening and cultivating contacts with the masses
Bình luận 0